Có 2 kết quả:

視頻會議 shì pín huì yì ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ视频会议 shì pín huì yì ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) videoconferencing
(2) videoconference

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) videoconferencing
(2) videoconference

Bình luận 0